Từ điển Thiều Chửu
璞 - phác
① Ngọc ở trong đá. ||② Chân thực.

Từ điển Trần Văn Chánh
璞 - phác
(văn) ① Ngọc chưa gọt giũa, ngọc trong đá; ② Chân thực.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
璞 - phác
Viên ngọc chưa được mài giũa — Chỉ sự thành thật, không trau chuốt dối trá. Như chữ Phác 樸.


抱璞 - bão phác ||